Ngày 12/3/1955 là 19/2 năm Ất Mùi
Ngày 19/2 AL là: ngày Nhâm Thân, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Ngày |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 3 - Kinh Trập (350.30) (5/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:53:46 AM |
Mặt trời lặn |
06:54:20 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:54:03 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:32:38 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:15:27 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
06:08:03 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:40:02 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:43:28 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:04:37 PM |