Ngày 9/3/1955 là 16/2 năm Ất Mùi
Ngày 16/2 AL là: ngày Kỷ Tỵ, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Ngày |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 3 - Kinh Trập (347.30) (2/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:55:34 AM |
Mặt trời lặn |
06:54:04 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:54:49 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:34:25 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:15:13 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
06:09:49 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:39:49 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:45:13 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:04:25 PM |