Ngày 12/3/2027 là 5/2 năm Đinh Mùi
Ngày 5/2 AL là: ngày Canh Dần, tháng Quý Mão, năm Đinh Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 3 - Kinh Trập (350.890) (5/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:53:20 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:17 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:53:48 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:32:13 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:24 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:07:38 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:39:59 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:43:03 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:34 PM |