Ngày 22 tháng 3, 2027 là 15/2 năm Đinh Mùi - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡0.85 °
Ngày 15/2 AL là: ngày Canh Tý, tháng Quý Mão, năm Đinh Mùi. Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (4): Xuân Phân (0.850) (1/15)
Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 26/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:47:00 AM |
11:50:58 AM |
05:54:55 PM |
Dân dụng |
05:25:55 AM |
// |
06:16:01 PM |
Biển |
05:01:18 AM |
// |
06:40:37 PM |
Thiên văn |
04:36:40 AM |
// |
07:05:15 PM |