Ngày 6/3/2027 là 29/1 năm Đinh Mùi
Ngày 29/1 AL là: ngày Giáp Thân, tháng Nhâm Dần, năm Đinh Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 2 - Vũ Thủy (344.890) (14/15)
Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:56:53 AM |
Mặt trời lặn |
05:53:42 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:55:18 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:35:43 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:14:53 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:11:05 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:39:31 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:46:28 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:07 PM |