Ngày 12/8/1952 là 22/6 năm Nhâm Thìn
Ngày 22/6 AL là: ngày Canh Dần, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 13 - Lập Thu (138.90) (3/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 01/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:31:47 AM |
Mặt trời lặn |
07:06:06 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:48:57 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:09:48 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:28:05 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:44:01 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:53:53 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:17:56 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:19:57 PM |