Ngày 3/8/1952 là 13/6 năm Nhâm Thìn
Ngày 13/6 AL là: ngày Tân Tỵ, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 12 - Đại Thử (130.270) (10/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mặt Trời tuần 01/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:30:25 AM |
Mặt trời lặn |
07:09:41 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:50:03 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:08:07 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:31:59 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:41:55 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:58:12 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:15:21 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:24:46 PM |