Ngày 28/8/1952 là 9/7 năm Nhâm Thìn
Ngày 9/7 AL là: ngày Bính Ngọ, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Ngày |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 14 - Xử Thử (154.30) (4/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mặt Trời tuần 01/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:33:00 AM |
Mặt trời lặn |
06:57:25 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:45:12 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:11:30 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:18:54 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:46:22 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:44:03 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:21:03 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:09:21 PM |