Ngày 12/8/2028 là 22/6 năm Mậu Thân
Ngày 22/6 AL là: ngày Kỷ Tỵ, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 13 - Lập Thu (139.540) (4/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:00 AM |
Mặt trời lặn |
06:05:56 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:58 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:10:02 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:27:53 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:44:16 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:53:39 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:18:14 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:19:42 PM |