Ngày 3/8/2028 là 13/6 năm Mậu Thân
Ngày 13/6 AL là: ngày Canh Thân, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 12 - Đại Thử (130.920) (10/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:30:41 AM |
Mặt trời lặn |
06:09:36 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:50:08 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:08:24 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:31:53 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:42:13 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:58:04 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:15:42 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:24:35 PM |