Ngày 5/8/2028 là 15/6 năm Mậu Thân
Ngày 15/6 AL là: ngày Nhâm Tuất, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 12 - Đại Thử (132.830) (12/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:31:01 AM |
Mặt trời lặn |
06:08:53 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:49:57 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:08:49 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:31:05 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:42:43 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:57:10 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:16:19 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:23:35 PM |