Ngày 12 tháng 9, 2047 là 23/7 năm Đinh Mão - Tiết khí 15: Bạch Lộ ∡168.9 °
				Ngày 23/7 AL là: ngày Kỷ Mão, tháng Mậu Thân, năm Đinh Mão.  Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Đinh Mão | Hỏa | Âm | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | 
							
								| Tháng | Mậu Thân | Thổ | Dương | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà | 
							
								| Ngày | Kỷ Mão | Thổ | Âm | Thành Đầu Thổ | Đất trên thành | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (15): Bạch Lộ (168.90) (4/15)
				Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:33:10 AM | 11:40:22 AM | 05:47:34 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:11:59 AM | // | 06:08:45 PM | 
							
								| Biển | 04:47:15 AM | // | 06:33:29 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:22:26 AM | // | 06:58:18 PM |