Ngày 18 tháng 9, 2047 là 29/7 năm Đinh Mão - Tiết khí 15: Bạch Lộ ∡174.74 °
				Ngày 29/7 AL là: ngày Ất Dậu, tháng Mậu Thân, năm Đinh Mão.  Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Đinh Mão | Hỏa | Âm | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | 
							
								| Tháng | Mậu Thân | Thổ | Dương | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà | 
							
								| Ngày | Ất Dậu | Thuỷ | Âm | Tuyền Trung Thủy | Nước trong suối | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Bính Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (15): Bạch Lộ (174.740) (10/15)
				Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:33:04 AM | 11:38:14 AM | 05:43:23 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:11:57 AM | // | 06:04:30 PM | 
							
								| Biển | 04:47:19 AM | // | 06:29:09 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:22:37 AM | // | 06:53:50 PM |