Ngày 16 tháng 9, 2047 là 27/7 năm Đinh Mão - Tiết khí 15: Bạch Lộ ∡172.79 °
				Ngày 27/7 AL là: ngày Quý Mùi, tháng Mậu Thân, năm Đinh Mão.  Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Đinh Mão | Hỏa | Âm | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | 
							
								| Tháng | Mậu Thân | Thổ | Dương | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà | 
							
								| Ngày | Quý Mùi | Mộc | Âm | Dương Liễu Mộc | Gỗ cây dương | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (15): Bạch Lộ (172.790) (8/15)
				Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:33:06 AM | 11:38:57 AM | 05:44:47 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:11:58 AM | // | 06:05:55 PM | 
							
								| Biển | 04:47:18 AM | // | 06:30:35 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:22:35 AM | // | 06:55:19 PM |