Ngày 13/1/2067 là 28/11 năm Bính Tuất
Ngày 28/11 AL là: ngày Nhâm Tuất, tháng Canh Tý, năm Bính Tuất.
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (292.550) (7/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Tháng |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Ngày |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (292.550) (7/15)
Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:08:34 AM |
Mặt trời lặn |
05:36:18 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:52:26 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:45:57 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:58:55 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:19:46 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:25:06 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:53:44 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:51:07 PM |