Ngày 25/1/2067 là 11/12 năm Bính Tuất
Ngày 11/12 AL là: ngày Giáp Tuất, tháng Tân Sửu, năm Bính Tuất.
Tiết khí (24): Đại Hàn (304.770) (4/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Tháng |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Ngày |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (24): Đại Hàn (304.770) (4/15)
Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:09:45 AM |
Mặt trời lặn |
05:42:26 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:56:05 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:47:30 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:04:41 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:21:44 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:30:27 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:56:05 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:56:06 PM |