Ngày 2/1/2067 là 17/11 năm Bính Tuất
Ngày 17/11 AL là: ngày Tân Hợi, tháng Canh Tý, năm Bính Tuất.
Tiết khí (22): Đông Chí (281.340) (11/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Tháng |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Ngày |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (22): Đông Chí (281.340) (11/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:05:20 AM |
Mặt trời lặn |
05:30:11 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:47:46 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:42:29 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:53:02 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:16:03 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:19:29 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:49:46 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:45:45 PM |