13
23
10, 1998
8, Mậu Dần

Ngày 13/10/1998 là 23/8 năm Mậu Dần

Ngày 23/8 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Tân Dậu, năm Mậu Dần.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Tháng Tân Dậu Mộc Âm Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Ngày Quý Tỵ Thuỷ Âm Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 17 - Hàn Lộ (199.170) (4/15)

Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:37 AM
Mặt trời lặn 05:26:59 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:30:18 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:12:21 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:48:15 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:38 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:12:57 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:59 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:37:37 PM