17
27
10, 1998
8, Mậu Dần

Ngày 17/10/1998 là 27/8 năm Mậu Dần

Ngày 27/8 AL là: ngày Đinh Dậu, tháng Tân Dậu, năm Mậu Dần.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Tháng Tân Dậu Mộc Âm Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Ngày Đinh Dậu Hỏa Âm Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Kim
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Kim
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Kim
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Kim
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Kim
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Kim
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Kim
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Kim
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 17 - Hàn Lộ (203.130) (8/15)

Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 46/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:34:02 AM
Mặt trời lặn 05:24:46 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:29:24 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:12:42 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:46:06 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:54 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:10:53 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:23:11 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:35:37 PM