Ngày 30/10/1998 là 11/9 năm Mậu Dần
Ngày 11/9 AL là: ngày Canh Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Tháng |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 18 - Sương Giáng (216.070) (6/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:36:23 AM |
Mặt trời lặn |
05:18:54 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:27:38 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:14:43 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:40:34 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:49:34 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:05:43 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:24:32 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:30:45 PM |