13
10
11, 1964
10, Giáp Thìn

Ngày 13/11/1964 là 10/10 năm Giáp Thìn

Ngày 10/10 AL là: ngày Bính Dần, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Thìn Hỏa Dương Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Ất Hợi Hỏa Âm Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi
Ngày Bính Dần Hỏa Dương Lư Trung Hỏa Lửa trong lò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Mộc
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Mộc
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Mộc
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 19 - Lập Đông (230.310) (5/15)

Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:41:00 AM
Mặt trời lặn 06:15:32 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:28:16 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:18:52 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:37:39 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:53:14 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:03:18 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:27:43 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:28:49 PM