30
27
11, 1964
10, Giáp Thìn

Ngày 30/11/1964 là 27/10 năm Giáp Thìn

Ngày 27/10 AL là: ngày Quý Mùi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Thìn Hỏa Dương Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Ất Hợi Hỏa Âm Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi
Ngày Quý Mùi Mộc Âm Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 20 - Tiểu Tuyết (247.480) (7/15)

Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:48:56 AM
Mặt trời lặn 06:16:18 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:32:37 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:26:17 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:38:57 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:00:05 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:05:09 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:34:01 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:31:13 PM