Ngày 26 tháng 11, 1964 là 23/10 năm Giáp Thìn - Tiết khí 20: Tiểu Tuyết ∡243.43 °
Ngày 23/10 AL là: ngày Kỷ Mão, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn. Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (243.430) (4/15)
Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 27/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:46:53 AM |
12:31:15 PM |
06:15:38 PM |
Dân dụng |
06:24:20 AM |
// |
06:38:10 PM |
Biển |
05:58:15 AM |
// |
07:04:16 PM |
Thiên văn |
05:32:18 AM |
// |
07:30:12 PM |