Ngày 13/11/1952 là 26/9 năm Nhâm Thìn
Ngày 26/9 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 19 - Lập Đông (230.220) (5/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:40:59 AM |
Mặt trời lặn |
06:15:33 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:28:16 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:18:51 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:37:41 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:53:13 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:03:19 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:27:42 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:28:50 PM |