13
4
3, 1921
2, Tân Dậu

Ngày 13 tháng 3, 1921 là 4/2 năm Tân Dậu - Tiết khí 3: Kinh Trập ∡351.58 °

Ngày 4/2 AL là: ngày Ất Hợi, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu. Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Dậu Mộc Âm Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Tháng Tân Mão Mộc Âm Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách
Ngày Ất Hợi Hỏa Âm Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Thủy
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Thủy
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Kim
Kim
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Kim
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Mộc
Kim
Mộc
Thủy
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Mộc
Kim
Mộc
Thủy
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết khí (3): Kinh Trập (351.580) (7/15)

Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 22/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:53:02 AM 11:53:45 AM 05:54:28 PM
Dân dụng 05:31:55 AM // 06:15:34 PM
Biển 05:07:20 AM // 06:40:09 PM
Thiên văn 04:42:46 AM // 07:04:44 PM