Ngày 28 tháng 3, 1921 là 19/2 năm Tân Dậu - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡6.48 °
Ngày 19/2 AL là: ngày Canh Dần, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu. Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Tháng |
Tân Mão |
Mộc |
Âm |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (4): Xuân Phân (6.480) (7/15)
Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 22/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:43:23 AM |
11:49:19 AM |
05:55:15 PM |
Dân dụng |
05:22:15 AM |
// |
06:16:23 PM |
Biển |
04:57:35 AM |
// |
06:41:03 PM |
Thiên văn |
04:32:51 AM |
// |
07:05:47 PM |