Ngày 24 tháng 3, 1921 là 15/2 năm Tân Dậu - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡2.52 °
Ngày 15/2 AL là: ngày Bính Tuất, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu. Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Tháng |
Tân Mão |
Mộc |
Âm |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (4): Xuân Phân (2.520) (3/15)
Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 22/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:45:59 AM |
11:50:32 AM |
05:55:05 PM |
Dân dụng |
05:24:53 AM |
// |
06:16:11 PM |
Biển |
05:00:16 AM |
// |
06:40:48 PM |
Thiên văn |
04:35:37 AM |
// |
07:05:28 PM |