Ngày 13/3/1953 là 28/1 năm Quý Tỵ
Ngày 28/1 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Giáp Dần, năm Quý Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Giáp Dần |
Thuỷ |
Dương |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Ngày |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 3 - Kinh Trập (351.780) (6/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:52:51 AM |
Mặt trời lặn |
06:54:27 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:53:39 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:31:44 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:15:33 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
06:07:09 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:40:08 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:42:35 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:04:43 PM |