28
14
3, 1953
2, Quý Tỵ

Ngày 28/3/1953 là 14/2 năm Quý Tỵ

Ngày 14/2 AL là: ngày Mậu Dần, tháng Ất Mão, năm Quý Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Tỵ Thuỷ Âm Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh
Tháng Ất Mão Thuỷ Âm Đại Khe Thủy Nước khe lớn
Ngày Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 4 - Xuân Phân (6.690) (6/15)

Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:43:12 AM
Mặt trời lặn 06:55:15 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:49:14 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:22:04 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:16:23 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:57:24 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:41:03 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:32:40 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:05:47 PM