Ngày 13/3/2021 là 1/2 năm Tân Sửu
Ngày 1/2 AL là: ngày Canh Thân, tháng Tân Mão, năm Tân Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Tân Mão |
Mộc |
Âm |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 3 - Kinh Trập (352.340) (7/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:52:26 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:24 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:53:25 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:31:20 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:30 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:06:45 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:40:05 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:42:11 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:40 PM |