Ngày 5/3/2021 là 22/1 năm Tân Sửu
Ngày 22/1 AL là: ngày Nhâm Tý, tháng Canh Dần, năm Tân Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 2 - Vũ Thủy (344.340) (14/15)
Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:57:12 AM |
Mặt trời lặn |
05:53:39 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:55:26 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:36:02 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:14:50 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:11:23 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:39:28 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:46:46 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:05 PM |