Ngày 17/3/2021 là 5/2 năm Tân Sửu
Ngày 5/2 AL là: ngày Giáp Tý, tháng Tân Mão, năm Tân Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Tân Mão |
Mộc |
Âm |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 3 - Kinh Trập (356.330) (11/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:49:56 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:40 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:52:18 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:28:50 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:46 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:04:15 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:40:21 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:39:40 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:56 PM |