14
2
1, 2032
12, Tân Hợi

Ngày 14/1/2032 là 2/12 năm Tân Hợi

Ngày 2/12 AL là: ngày Kỷ Mùi, tháng Tân Sửu, năm Tân Hợi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Hợi Kim Âm Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Tháng Tân Sửu Thổ Âm Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Ngày Kỷ Mùi Hỏa Âm Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (293.050) (8/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:08:45 AM
Mặt trời lặn 05:36:39 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:52:42 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:46:09 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:59:15 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:19:59 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:25:25 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:53:58 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:51:26 PM