4
22
1, 2032
11, Tân Hợi

Ngày 4/1/2032 là 22/11 năm Tân Hợi

Ngày 22/11 AL là: ngày Kỷ Dậu, tháng Canh Tý, năm Tân Hợi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Hợi Kim Âm Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Tháng Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Ngày Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Kim
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Kim
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Kim
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 22 - Đông Chí (282.860) (12/15)

Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 38/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:05:58 AM
Mặt trời lặn 05:31:06 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:48:32 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:43:09 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:53:55 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:16:44 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:20:20 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:50:29 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:46:35 PM