Ngày 14/10/1973 là 19/9 năm Quý Sửu
Ngày 19/9 AL là: ngày Quý Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Tháng |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (200.170) (5/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:33:43 AM |
Mặt trời lặn |
06:26:23 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:30:03 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:12:26 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:47:40 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:47:42 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:12:24 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:23:02 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:37:04 PM |