Ngày 6/10/1973 là 11/9 năm Quý Sửu
Ngày 11/9 AL là: ngày Ất Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Tháng |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 16 - Thu Phân (192.260) (12/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mặt Trời tuần 01/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:33:09 AM |
Mặt trời lặn |
06:31:12 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:32:10 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:12:00 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:52:21 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:47:23 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:16:58 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:22:47 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:41:34 PM |