Ngày 21/10/1973 là 26/9 năm Quý Sửu
Ngày 26/9 AL là: ngày Canh Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Sửu.
Tiết khí (17): Hàn Lộ (207.120) (12/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Tháng |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (17): Hàn Lộ (207.120) (12/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 18/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:34:36 AM |
Mặt trời lặn |
06:22:42 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:28:39 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:13:11 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:44:08 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:48:18 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:09:01 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:23:29 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:33:49 PM |