Ngày 14/11/1992 là 20/10 năm Nhâm Thân
Ngày 20/10 AL là: ngày Giáp Ngọ, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Tháng |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 19 - Lập Đông (231.570) (6/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:41:26 AM |
Mặt trời lặn |
05:15:22 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:28:24 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:19:16 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:37:32 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:53:35 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:03:13 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:28:01 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:28:46 PM |