15
21
11, 1992
10, Nhâm Thân

Ngày 15/11/1992 là 21/10 năm Nhâm Thân

Ngày 21/10 AL là: ngày Ất Mùi, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Thân Kim Dương Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm
Tháng Tân Hợi Kim Âm Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Ngày Ất Mùi Kim Âm Sa Trung Kim Vàng trong cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 19 - Lập Đông (232.580) (7/15)

Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:41:50 AM
Mặt trời lặn 05:15:17 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:28:33 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:19:38 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:37:29 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:53:55 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:03:12 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:28:20 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:28:47 PM