Ngày 14/3/2067 là 29/1 năm Đinh Hợi
Ngày 29/1 AL là: ngày Nhâm Tuất, tháng Nhâm Dần, năm Đinh Hợi.
Tiết khí (3): Kinh Trập (353.190) (9/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Tháng |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (3): Kinh Trập (353.190) (9/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:51:52 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:25 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:53:09 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:30:46 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:31 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:06:11 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:40:06 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:41:37 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:41 PM |