Ngày 29/3/2067 là 15/2 năm Đinh Hợi
Ngày 15/2 AL là: ngày Đinh Sửu, tháng Quý Mão, năm Đinh Hợi.
Tiết khí (4): Xuân Phân (8.10) (9/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Tháng |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Đinh Sửu |
Thuỷ |
Âm |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (4): Xuân Phân (8.10) (9/15)
Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:42:15 AM |
Mặt trời lặn |
05:55:15 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:45 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:21:06 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:16:24 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:56:24 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:41:05 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:31:39 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:05:51 PM |