Ngày 15/3/2067 là 1/2 năm Đinh Hợi
Ngày 1/2 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Quý Mão, năm Đinh Hợi.
Tiết khí (3): Kinh Trập (354.190) (10/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Tháng |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (3): Kinh Trập (354.190) (10/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:51:15 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:29 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:52:52 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:30:09 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:35 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:05:34 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:40:10 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:40:59 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:45 PM |