Ngày 14/5/1991 là 1/4 năm Tân Mùi
Ngày 1/4 AL là: ngày Giáp Thân, tháng Quý Tỵ, năm Tân Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Tháng |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Ngày |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 7 - Lập Hạ (52.430) (7/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:19:39 AM |
Mặt trời lặn |
06:00:51 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:15 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:57:13 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:23:17 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:30:49 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:49:41 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:04:03 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:16:26 PM |