15
29
1, 1961
11, Canh Tý

Ngày 15/1/1961 là 29/11 năm Canh Tý

Ngày 29/11 AL là: ngày Mậu Thân, tháng Mậu Tý, năm Canh Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Tháng Mậu Tý Hỏa Dương Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét
Ngày Mậu Thân Thổ Dương Đại Trạch Thổ Đất nền nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Kim
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Kim
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Kim
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (294.270) (9/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:09:10 AM
Mặt trời lặn 06:37:30 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:53:20 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:46:36 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:00:04 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:20:28 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:26:12 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:54:30 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:52:10 PM