6
20
1, 1961
11, Canh Tý

Ngày 6/1/1961 là 20/11 năm Canh Tý

Ngày 20/11 AL là: ngày Kỷ Hợi, tháng Mậu Tý, năm Canh Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Tháng Mậu Tý Hỏa Dương Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét
Ngày Kỷ Hợi Mộc Âm Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (285.10) (15/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:06:55 AM
Mặt trời lặn 06:32:32 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:49:43 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:44:08 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:55:19 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:17:46 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:21:41 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:51:33 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:47:53 PM