9
23
1, 1961
11, Canh Tý

Ngày 9/1/1961 là 23/11 năm Canh Tý

Ngày 23/11 AL là: ngày Nhâm Dần, tháng Mậu Tý, năm Canh Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Tháng Mậu Tý Hỏa Dương Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét
Ngày Nhâm Dần Kim Dương Kim Bạch Kim Vàng pha bạc

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (288.160) (3/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:07:49 AM
Mặt trời lặn 06:34:12 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:51:01 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:45:06 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:56:56 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:18:48 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:23:14 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:52:39 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:49:22 PM