15
22
4, 2001
3, Tân Tỵ

Ngày 15/4/2001 là 22/3 năm Tân Tỵ

Ngày 22/3 AL là: ngày Mậu Thân, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Tỵ Kim Âm Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong
Tháng Nhâm Thìn Thuỷ Dương Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh
Ngày Mậu Thân Thổ Dương Đại Trạch Thổ Đất nền nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 5 - Thanh Minh (24.810) (9/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 01/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:31:46 AM
Mặt trời lặn 05:56:17 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:44:02 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:10:17 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:17:46 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:45:09 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:42:54 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:19:50 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:08:13 PM