23
1
4, 2001
4, Tân Tỵ

Ngày 23/4/2001 là 1/4 năm Tân Tỵ

Ngày 1/4 AL là: ngày Bính Thìn, tháng Quý Tỵ, năm Tân Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Tỵ Kim Âm Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong
Tháng Quý Tỵ Thuỷ Âm Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh
Ngày Bính Thìn Thổ Dương Sa Trung Thổ Đất pha cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 6 - Cốc Vũ (32.630) (2/15)

Cốc Vũ là mưa rào. Trong đó, Vũ là mưa, Cốc là ngũ cốc. Những cơn mưa vào cuối Thu là những trận mưa rào, rơi xuống như những hạt ngũ cốc. Theo một hàm nghĩa khác, trong nông nghiệp các loài hoa màu, cây cối sinh trưởng phát triển tốt thì lượng mưa rất quan trọng. Vì thế, năm nào vào thời điểm này có xuất hiện mưa rào thì báo hiệu cho một năm mùa màng bội thu.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:27:28 AM
Mặt trời lặn 05:57:07 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:42:18 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:05:45 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:18:50 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:40:18 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:44:17 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:14:37 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:09:58 PM