7
14
4, 2001
3, Tân Tỵ

Ngày 7/4/2001 là 14/3 năm Tân Tỵ

Ngày 14/3 AL là: ngày Canh Tý, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Tỵ Kim Âm Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong
Tháng Nhâm Thìn Thuỷ Dương Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh
Ngày Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 5 - Thanh Minh (16.960) (1/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 39/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:36:33 AM
Mặt trời lặn 05:55:43 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:46:08 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:15:16 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:17:00 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:50:22 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:41:54 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:25:21 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:06:55 PM