Ngày 15/5/1930 là 17/4 năm Canh Ngọ
Ngày 17/4 AL là: ngày Ất Sửu, tháng Tân Tỵ, năm Canh Ngọ.
Tiết khí (7): Lập Hạ (53.160) (9/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Tháng |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Ngày |
Ất Sửu |
Kim |
Âm |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (7): Lập Hạ (53.160) (9/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:19:23 AM |
Mặt trời lặn |
06:00:58 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:10 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:56:55 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:23:26 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:30:29 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:49:51 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:03:41 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:16:40 PM |